Thực đơn
Dãy_Fibonacci Các phần tử đầu tiên của dãyn | F(n) | n | F(n) | n | F(n) |
0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
3 | 2 | 4 | 3 | 5 | 5 |
6 | 8 | 7 | 13 | 8 | 21 |
9 | 34 | 10 | 55 | 11 | 89 |
12 | 144 | 13 | 233 | 14 | 377 |
15 | 610 | 16 | 987 | 17 | 1.597 |
18 | 2.584 | 19 | 4.181 | 20 | 6.765 |
21 | 10.946 | 22 | 17.711 | 23 | 28.657 |
24 | 46.368 | 25 | 75.025 | 26 | 121.393 |
27 | 196.418 | 28 | 317.811 | 29 | 514.229 |
30 | 832.040 | 31 | 1.346.269 | 32 | 2.178.309 |
33 | 3.524.578 | 34 | 5.702.887 | 35 | 9.227.465 |
36 | 14.930.352 | 37 | 24.157.817 | 38 | 39.088.169 |
... | ... | ... | ... | ... | ... |
Người ta chứng minh được rằng công thức tổng quát cho dãy Fibonacci là:
F n = 1 5 ( ( 1 + 5 2 ) n − ( 1 − 5 2 ) n ) {\displaystyle F_{n}={\frac {1}{\sqrt {5}}}\left({\Big (}{\frac {1+{\sqrt {5}}}{2}}{\Big )}^{n}-{\Big (}{\frac {1-{\sqrt {5}}}{2}}{\Big )}^{n}\right)}Thực đơn
Dãy_Fibonacci Các phần tử đầu tiên của dãyLiên quan
Dãy Fibonacci Dãy núi Cascade Dãy núi Trường Sơn Dãy chính Dãy núi Ba Vì Dãy núi Hồng Lĩnh Dãy phòng Raffaello Dãy (toán học) Dãy hoạt động hóa học của kim loại Dãy núi Côn LônTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dãy_Fibonacci http://www.mscs.dal.ca/Fibonacci/ http://www.lacim.uqam.ca/~plouffe/ http://www.goldenmuseum.com http://www.lhup.edu/~dsimanek/pseudo/fibonacc.htm http://www.sju.edu/~rhall/Multi/rhythm2.pdf http://primes.utm.edu/glossary/page.php?sort=Fibon... http://semillon.wpi.edu/~aofa/AofA/msg00012.html http://uk.arxiv.org/abs/physics/0411195 http://www.goldenratio.org/info/ http://www.dur.ac.uk/bob.johnson/fibonacci/